Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đồng Sơn | 29.6 | 26 | 27.1 | 20.5 | 0.45 | 77 | 6 | 29.6 | 1001 | 68 |
27-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Khánh Cường | 31.5 | 24.1 | 27.8 | 7.9 | 0.24 | 74 | 7 | 31 | 1002 | 61 |
27-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Hội Phú | 23.6 | 19.8 | 21.6 | 16.2 | 4.61 | 97 | 5 | 23.6 | 1006 | 96 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Nghĩa Trung | 30.6 | 25.1 | 27.2 | 16.2 | 8.37 | 81 | 7 | 29.9 | 1006 | 70 |
27-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hưng x | 32.6 | 26.9 | 29.1 | 22.7 | 1.24 | 68 | 7 | 31.1 | 1006 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Phước | 34.4 | 27.3 | 30.1 | 25.9 | 1.48 | 61 | 7 | 33.9 | 1005 | 46 |
27-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Lợi | 33.4 | 26.5 | 29.3 | 29.5 | 0.21 | 69 | 7 | 33.4 | 1006 | 48 |
27-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Minh | 30.3 | 21.4 | 25.8 | 2.2 | 5.82 | 86 | 7 | 29.8 | 1001 | 65 |
27-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Sập | 26.9 | 20.2 | 22.4 | 4 | 11.65 | 93 | 6 | 26.1 | 1002 | 82 |
27-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 30.2 | 27 | 28.7 | 15.1 | 0 | 78 | 8 | 29.7 | 1000 | 73 |