Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Thắng | 32.8 | 27 | 29.5 | 25.6 | 0.02 | 63 | 7 | 32.2 | 1003 | 53 |
27-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Krông Á | 31.8 | 26 | 28.4 | 16.2 | 0 | 69 | 7 | 30.5 | 1003 | 65 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường x Hưng | 32.6 | 26.9 | 29.1 | 22.7 | 1.24 | 68 | 7 | 31.1 | 1006 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phú Đông | 33.5 | 27 | 29.2 | 22.3 | 0.86 | 68 | 7 | 32.9 | 1006 | 52 |
27-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã x Thạnh | 29.3 | 28.2 | 28.7 | 37.1 | 7.52 | 77 | 6 | 29.1 | 1008 | 75 |
27-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 2 | 25.8 | 17.8 | 20.9 | 9.7 | 5.37 | 86 | 6 | 24.6 | 1004 | 73 |
27-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Hồ | 25.5 | 18.1 | 22.9 | 4 | 11.23 | 92 | 6 | 22.6 | 1003 | 81 |
27-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 32.2 | 24.7 | 28 | 5.8 | 5.03 | 84 | 7 | 31.6 | 1000 | 72 |
27-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Kỳ | 34.7 | 25.7 | 29.5 | 7.6 | 2.05 | 77 | 7 | 34 | 999 | 58 |
27-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hồng Bàng | 34.1 | 26.1 | 29.4 | 14.8 | 0.41 | 77 | 7 | 34.1 | 999 | 56 |