Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ia Tơi | 26.9 | 20.1 | 22.6 | 22.7 | 2.11 | 91 | 6 | 26.7 | 1006 | 74 |
28-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đồng Tâm | 31.2 | 24.1 | 27.5 | 16.6 | 2.24 | 78 | 7 | 31 | 1006 | 64 |
28-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Nhựt | 34 | 25.4 | 29.3 | 23.4 | 0.68 | 67 | 7 | 32.9 | 1005 | 51 |
28-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Mỹ Trà | 33.6 | 25.6 | 29.1 | 34.2 | 0.69 | 70 | 7 | 33.2 | 1006 | 52 |
28-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Phước | 34.4 | 26 | 29.6 | 25.2 | 0.14 | 66 | 7 | 34.4 | 1007 | 43 |
28-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Cao Minh | 33.6 | 23.3 | 27.3 | 3.6 | 0.11 | 78 | 7 | 33.6 | 998 | 44 |
28-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Yên | 26.8 | 19.2 | 22.5 | 5.8 | 16.23 | 94 | 6 | 26.4 | 1001 | 84 |
28-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà Lầm | 31.5 | 27.2 | 29.2 | 17.6 | 1.2 | 79 | 7 | 30.8 | 998 | 70 |
28-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hà Đông | 35.7 | 26.8 | 30.6 | 15.8 | 0.13 | 71 | 8 | 35.2 | 998 | 52 |
28-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Ái Quốc | 33.3 | 26.9 | 29.3 | 18 | 0.22 | 77 | 7 | 33.1 | 998 | 62 |