Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Thuận Lợi | 31.8 | 24.3 | 27.4 | 20.5 | 1.93 | 77 | 7 | 31.2 | 1005 | 63 |
29-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bà Điểm | 34.5 | 25.7 | 29.2 | 27.4 | 1.61 | 67 | 7 | 32.8 | 1005 | 52 |
29-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Mỹ Ngãi | 33.6 | 26.4 | 29.3 | 36.7 | 0 | 67 | 7 | 33.1 | 1006 | 50 |
29-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phước x | 34.1 | 25.8 | 29.2 | 25.6 | 3.7 | 71 | 7 | 33.8 | 1007 | 47 |
29-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Thành | 34.3 | 22.6 | 28.4 | 5 | 0 | 74 | 8 | 34 | 996 | 45 |
29-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơn | 30.7 | 19.9 | 24.7 | 7.6 | 0.3 | 76 | 7 | 30.2 | 1000 | 52 |
29-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy | 32.9 | 28 | 30 | 20.5 | 0.14 | 78 | 7 | 32.7 | 996 | 64 |
29-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Kiến Hưng | 37.3 | 27.7 | 32 | 14 | 0 | 65 | 9 | 36.4 | 996 | 47 |
29-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Đồng Châu | 35.6 | 27.4 | 30.8 | 19.4 | 0 | 71 | 9 | 35.4 | 996 | 53 |
29-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoằng Hóa | 36.3 | 25.6 | 29.6 | 14 | 1.6 | 75 | 9 | 35.9 | 996 | 51 |