Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
29-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Cúc Phương 36.3 27.2 30.9 16.9 0 71 9 35.9 996 50
29-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Quỳnh Anh 33.7 25.3 29 21.6 0 73 8 33.4 997 58
29-07-2025 Thành phố Huế Xã Khe Tre 35.1 26.6 30 17.6 0 64 9 35.1 998 47
29-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Nam Cam Ranh 34.4 26.1 29.7 33.5 0.34 66 8 33.5 1001 51
29-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã M’Drắk 35.9 27.6 31.2 26.6 0 58 9 35.7 1001 42
29-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Sông Ray 31.8 24.3 27.4 20.5 1.93 77 7 31.2 1005 63
29-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Phú Thành 34.5 25.6 29.2 28.8 0.62 68 7 33.3 1005 50
29-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Giồng Riềng 30.2 27.9 28.8 35.3 1.1 75 7 30.1 1007 67
29-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thanh Liệt 37.3 27.7 32 14 0 65 9 36.4 996 47
29-07-2025 Tỉnh Lào Cai Phường Sa Pa 32.3 24.5 27.5 5 0.12 70 7 31.1 998 48