Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Dinh | 33.7 | 26.4 | 29.7 | 21.6 | 0 | 67 | 8 | 33.3 | 1002 | 52 |
30-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Trường Xuân | 30.7 | 21.9 | 25 | 15.5 | 8.8 | 86 | 7 | 30.7 | 1005 | 62 |
30-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Sài Gòn | 34.9 | 26 | 29.8 | 24.5 | 0.1 | 65 | 7 | 33.7 | 1006 | 47 |
30-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Xuân | 34.1 | 25.8 | 29.1 | 22.3 | 0.4 | 70 | 7 | 33.7 | 1007 | 49 |
30-07-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cờ Đỏ | 34.4 | 26.4 | 29.7 | 34.2 | 0 | 67 | 8 | 34.3 | 1007 | 46 |
30-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 27.4 | 18.6 | 22.5 | 5.8 | 9.1 | 80 | 6 | 25.9 | 1000 | 67 |
30-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Thanh | 27.9 | 20.4 | 24 | 6.8 | 2.5 | 88 | 6 | 27.9 | 1000 | 59 |
30-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Xuyên | 35.3 | 27.1 | 31 | 6.8 | 1.1 | 76 | 8 | 35.3 | 996 | 57 |
30-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hương Cần | 34.9 | 26.3 | 30.2 | 5.8 | 0 | 74 | 8 | 34.6 | 996 | 51 |
30-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hải | 36 | 27.1 | 31 | 12.2 | 0.3 | 76 | 8 | 35.8 | 996 | 59 |