Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
30-07-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Tìa Dình 27.9 20.4 24 6.8 2.5 88 6 27.9 1000 59
30-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Quân Chu 35.3 27.1 31 6.8 1.1 76 8 35.3 996 57
30-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Phúc Yên 35.3 27.3 31 7.2 0 72 8 34.2 996 58
30-07-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Sơn Nam 36.4 27.2 30.9 13.3 0.2 74 8 35.9 996 54
30-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Văn Nho 28.7 16.5 23.7 8.6 0 77 6 28 998 45
30-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Văn Kiều 31.9 26.4 28.6 25.2 1.8 77 7 31.3 998 68
30-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã La Êê 29.8 25.8 27.3 12.2 0 77 6 28.2 1000 79
30-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Tiến Thành 32 24.2 27.7 28.4 0.4 76 7 31.8 1006 60
30-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Cam Ly - Đà Lạt 26.1 18.7 21.5 16.9 2 88 6 25.4 1008 69
30-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Tam Bình 34.9 26 29.8 24.5 0.1 65 7 33.7 1006 47