Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cao Phong | 34.9 | 26.3 | 30.2 | 5.8 | 0 | 74 | 8 | 34.6 | 996 | 51 |
30-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hiệp Hòa | 36.2 | 27.8 | 31.4 | 14.4 | 0.4 | 71 | 8 | 35 | 996 | 57 |
30-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Gia Phúc | 36 | 27.1 | 31 | 12.2 | 0.3 | 76 | 8 | 35.8 | 996 | 59 |
30-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Thịnh | 36.4 | 27.2 | 30.9 | 13.3 | 0.2 | 74 | 8 | 35.9 | 996 | 54 |
30-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳ Hợp | 36.2 | 26 | 30.2 | 11.9 | 1.8 | 76 | 9 | 36 | 996 | 53 |
30-07-2025 | Thành phố Huế | Phường Hóa Châu | 29.8 | 25.8 | 27.3 | 12.2 | 0 | 77 | 6 | 28.2 | 1000 | 79 |
30-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Phú Hòa 2 | 35.5 | 28.6 | 31.2 | 24.8 | 0 | 59 | 8 | 35.5 | 1002 | 44 |
30-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Pơng | 30.7 | 21.9 | 25 | 15.5 | 8.8 | 86 | 7 | 30.7 | 1005 | 62 |
30-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã La Ngà | 31.8 | 23.9 | 27.4 | 18.7 | 3.3 | 79 | 7 | 31.2 | 1006 | 64 |
30-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Hưng | 34.3 | 25.9 | 29.6 | 22.7 | 0 | 67 | 7 | 34.1 | 1006 | 46 |