Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
30-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mường Bo 26.8 18.8 23.8 5 9.3 84 6 25.9 1000 69
30-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Yên Phú 34.9 26.3 30.2 5.8 0 74 8 34.6 996 51
30-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Hiền Lương 35.3 27.3 31 7.2 0 72 8 34.2 996 58
30-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nam Thanh Miện 36.4 27.2 30.9 13.3 0.2 74 8 35.9 996 54
30-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Quỳnh Lưu 36.4 27.2 30.9 13.3 0.2 74 8 35.9 996 54
30-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Bình Chuẩn 28.7 16.5 23.7 8.6 0 77 6 28 998 45
30-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Phường Liên Chiểu 31.3 25.8 28.1 19.1 0.8 72 7 30.4 1000 65
30-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Vạn Thắng 35.5 28.6 31.2 24.8 0 59 8 35.5 1002 44
30-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Krông Á 33.2 27 30 14.4 0 65 8 33.2 1002 56
30-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường x Hưng 34.9 26 29.8 24.5 0.1 65 7 33.7 1006 47