Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
31-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Đông Khánh Sơn 33.4 26.7 29.8 23 0 65 8 33.4 1002 53
31-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Bắc Gia Nghĩa 27.6 18 21.6 15.5 0.5 85 6 27.6 1008 58
31-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Bình Giã 32.1 24.7 27.6 19.1 1.5 78 7 30.4 1006 70
31-07-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Nhuận Phú Tân 34.7 25.9 29.7 23 0 67 7 34.4 1006 46
31-07-2025 Thành phố Cần Thơ Phường Tân An 34.3 25.9 29.2 29.2 0 71 7 34.3 1007 47
31-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Nghĩa Thuận 23 18.6 20.6 5.4 10.9 88 5 22.4 1002 83
31-07-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Si Pa Phìn 26.7 19.6 22.8 6.8 19.1 94 6 24.6 1001 88
31-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bình Yên 33.9 22.9 27.5 4 31 83 7 33.9 997 47
31-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Hùng Việt 36.4 27 31 9.7 11.2 72 8 35.4 997 53
31-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã An Quang 35.7 27.8 30.6 10.8 3.9 77 8 35.7 996 56