Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
31-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Văn Lăng 36.7 28 31.4 9 12.3 73 8 36 997 53
31-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Hy Cương 36.4 27 31 9.7 11.2 72 8 35.4 997 53
31-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Kiến Hưng 35.7 27.8 30.6 10.8 3.9 77 8 35.7 996 56
31-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tam Chung 29.7 20.4 23.9 7.9 8.3 86 6 29.6 1000 58
31-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Quan Thành 35 25.3 29.4 20.5 2.7 74 8 34.3 998 58
31-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Đại Lộc 35 26.6 29.9 20.5 0 64 9 34.8 1000 48
31-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Ninh Sơn 27.6 18 21.6 15.5 0.5 85 6 27.6 1008 58
31-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Nam Dong 31.4 21.5 25.1 14.8 3.8 83 7 31 1005 59
31-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Bình Châu 32.1 24.7 27.6 19.1 1.5 78 7 30.4 1006 70
31-07-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Tân Hào 34.7 25.9 29.7 23 0 67 7 34.4 1006 46