Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng An | 24.7 | 20 | 22.2 | 3.6 | 24.9 | 97 | 5 | 20.7 | 1002 | 97 |
01-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Ủ | 24.4 | 19 | 21.7 | 4 | 39.9 | 96 | 5 | 20.4 | 1003 | 98 |
01-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Đông Kinh | 26 | 23.1 | 24.6 | 6.5 | 26.7 | 93 | 6 | 24.8 | 1000 | 89 |
01-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Sơn Đông | 30.8 | 24.8 | 27 | 13.7 | 10.3 | 88 | 7 | 30.8 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Việt Yên | 32.7 | 26.2 | 28.5 | 13.7 | 9.6 | 82 | 7 | 32.6 | 998 | 62 |
01-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Thắng | 27.9 | 22.9 | 25 | 5.4 | 3.6 | 92 | 6 | 27.3 | 1001 | 87 |
01-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Trung | 34.4 | 26.5 | 29.6 | 22.7 | 0 | 71 | 8 | 34.4 | 998 | 57 |
01-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phước Trà | 34 | 26.7 | 30 | 13.3 | 0 | 65 | 8 | 34 | 1001 | 51 |
01-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Lương Sơn | 32.8 | 23.8 | 27.9 | 27.4 | 0.6 | 77 | 7 | 32.8 | 1005 | 56 |
01-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đam Rông 2 | 27.1 | 17.9 | 21.3 | 13.3 | 0.1 | 83 | 6 | 26.1 | 1007 | 56 |