Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Khánh Xuân | 23.7 | 20.2 | 21.9 | 6.8 | 13.9 | 91 | 5 | 23.2 | 1001 | 85 |
01-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Than Uyên | 25.6 | 17 | 20.3 | 5.4 | 45.1 | 98 | 6 | 18 | 1002 | 98 |
01-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hội Hoan | 26 | 23.1 | 24.6 | 6.5 | 26.7 | 93 | 6 | 24.8 | 1000 | 89 |
01-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Liên Châu | 30.8 | 24.8 | 27 | 13.7 | 10.3 | 88 | 7 | 30.8 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên Lữ | 31 | 26.9 | 28.7 | 13.7 | 7 | 83 | 7 | 31 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thành Vinh | 33.8 | 26.8 | 29 | 13 | 6.2 | 82 | 7 | 33.8 | 998 | 60 |
01-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Đồng | 34.4 | 26.5 | 29.6 | 22.7 | 0 | 71 | 8 | 34.4 | 998 | 57 |
01-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Linh | 34 | 26.7 | 30 | 13.3 | 0 | 65 | 8 | 34 | 1001 | 51 |
01-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hoài Đức | 33.9 | 24.3 | 28.2 | 16.9 | 0.7 | 75 | 7 | 33.8 | 1005 | 49 |
01-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hòa Ninh | 27.1 | 17.9 | 21.3 | 13.3 | 0.1 | 83 | 6 | 26.1 | 1007 | 56 |