Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Giá Rai | 34.6 | 25.9 | 29.5 | 22 | 1.1 | 70 | 7 | 34.6 | 1007 | 46 |
01-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Vân | 28.1 | 23 | 24.9 | 6.8 | 34.1 | 92 | 6 | 28.1 | 1000 | 75 |
01-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Châu | 27.9 | 19.7 | 22.6 | 7.9 | 10.3 | 91 | 6 | 26.7 | 1001 | 78 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 29.6 | 28.1 | 28.9 | 14 | 12 | 81 | 6 | 29 | 999 | 80 |
01-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Minh Châu | 30.8 | 24.8 | 27 | 13.7 | 10.3 | 88 | 7 | 30.8 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Lê Lợi | 30.9 | 27.2 | 28.9 | 14 | 7.3 | 82 | 7 | 30.8 | 999 | 72 |
01-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hậu Lộc | 33.8 | 26.8 | 29 | 13 | 6.2 | 82 | 7 | 33.8 | 998 | 60 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Thành | 34.3 | 26.9 | 29.9 | 19.8 | 0 | 68 | 8 | 34.3 | 999 | 54 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Động | 37.3 | 26.5 | 30.2 | 16.2 | 0.2 | 62 | 8 | 37.3 | 1000 | 39 |
01-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Bình | 27.6 | 20.7 | 23 | 21.2 | 1.2 | 89 | 6 | 27.6 | 1006 | 68 |