Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
01-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Hòa Bình 29.6 25.8 27.4 7.6 15 89 6 29.6 999 83
01-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Sơn Động 28.9 25.6 27.1 7.6 21.4 90 6 28.5 999 84
01-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Kim Thành 30.5 26.1 28.1 10.8 17.5 85 7 29.7 999 79
01-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Ninh Giang 30.9 27.2 28.9 14 7.3 82 7 30.8 999 72
01-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tương Dương 27.9 22.9 25 5.4 3.6 92 6 27.3 1001 87
01-08-2025 Thành phố Huế Phường Thủy Xuân 35.6 25.7 29.6 9 0 67 9 35.2 1000 47
01-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Tuy An Tây 36.2 28.7 31.6 26.6 0 57 9 36.2 1002 43
01-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Hiao 31.2 22 25.6 12.6 1.5 80 7 31 1005 57
01-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường x Khánh 33.9 24.3 28.2 16.9 0.7 75 7 33.8 1005 49
01-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Hội Cư 34.6 25.8 29.5 27.7 0 70 7 34.6 1006 46