Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Thành Thới | 34.5 | 25.9 | 29.4 | 22.3 | 0.2 | 70 | 7 | 34.5 | 1006 | 47 |
01-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | 34.3 | 25.9 | 29.3 | 27.7 | 0 | 70 | 7 | 34.3 | 1006 | 47 |
01-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tùng Vài | 24.3 | 18 | 20.4 | 7.6 | 12.5 | 89 | 5 | 24.3 | 1001 | 75 |
01-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Pồn | 23.1 | 18.8 | 21.1 | 4.7 | 18.7 | 99 | 5 | 19.9 | 1002 | 99 |
01-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Đình | 30.4 | 25.7 | 27.3 | 8.3 | 14.8 | 88 | 7 | 30.4 | 999 | 74 |
01-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đồng Lương | 30.8 | 24.8 | 27 | 13.7 | 10.3 | 88 | 7 | 30.8 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã An Khánh | 30.5 | 26.1 | 28.1 | 10.8 | 17.5 | 85 | 7 | 29.7 | 999 | 79 |
01-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Yên Mạc | 31 | 26.9 | 28.7 | 13.7 | 7 | 83 | 7 | 31 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Châu | 34.4 | 26.5 | 29.6 | 22.7 | 0 | 71 | 8 | 34.4 | 998 | 57 |
01-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hùng Sơn | 35.6 | 25.7 | 29.6 | 9 | 0 | 67 | 9 | 35.2 | 1000 | 47 |