Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lợi Bác | 32.1 | 23.3 | 27.2 | 10.8 | 0 | 78 | 7 | 31.8 | 1001 | 55 |
02-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Gia Bình | 35.4 | 25.4 | 29.7 | 15.1 | 0.1 | 78 | 8 | 35.3 | 1000 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Canh Tân | 33.2 | 22.8 | 27.1 | 6.5 | 0 | 79 | 7 | 32 | 1001 | 50 |
02-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Gia Phù | 34.5 | 24.4 | 29.3 | 6.8 | 0.4 | 77 | 7 | 34.1 | 1001 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Xuân Dương | 32.1 | 23.3 | 27.2 | 10.8 | 0 | 78 | 7 | 31.8 | 1001 | 55 |
02-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Cao Đức | 35.4 | 25.4 | 29.7 | 15.1 | 0.1 | 78 | 8 | 35.3 | 1000 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nam Thụy Anh | 33.9 | 26.4 | 29.7 | 16.6 | 0 | 75 | 8 | 33.6 | 1001 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Kim Đồng | 33.2 | 22.8 | 27.1 | 6.5 | 0 | 79 | 7 | 32 | 1001 | 50 |
02-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Bang | 34.5 | 24.4 | 29.3 | 6.8 | 0.4 | 77 | 7 | 34.1 | 1001 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đình Lập | 32.1 | 23.3 | 27.2 | 10.8 | 0 | 78 | 7 | 31.8 | 1001 | 55 |