Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 31.8 26.7 29.1 16.9 0 80 8 31.8 1001 66
02-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Nghĩa 36.4 26.1 30.9 15.5 0 69 8 35.6 1000 51
02-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Tiền Hải 33.9 26.4 29.7 16.6 0 75 8 33.6 1001 58
02-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Phú 35.1 25.4 29.5 13.7 0 79 8 35.1 1000 55
02-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Lạc 35.7 27.6 30.9 20.9 0.1 65 8 35.4 1001 51
02-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Đức Phổ 38.4 26.2 31 20.5 0.1 61 8 38.2 1003 38
02-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Diên Hồng 28 20.6 23.6 16.2 1.6 89 6 27.7 1009 72
02-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Nhau 34.3 24.3 27.9 12.6 0 77 7 34.3 1007 47
02-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Tân Vĩnh Lộc 36.8 25.9 29.9 16.2 0.4 66 8 36.8 1006 38
02-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hồng 37.4 26.2 30.9 28.8 0 62 9 37.4 1007 36