Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Thanh Hưng 37 25.4 29.9 18.7 0 66 8 37 1007 38
02-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Thoại Sơn 36.4 25.8 30.3 25.6 0 65 9 36.4 1007 40
02-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Sở 36.4 26.1 30.9 15.5 0 69 8 35.6 1000 51
02-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Dền Sáng 26.6 18.2 23.7 5 2.2 86 6 24.6 1004 70
02-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Quy Đức 34.5 24.4 29.3 6.8 0.4 77 7 34.1 1001 58
02-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã An Lạc 34.1 24.7 28.8 10.1 0.1 78 7 34.1 1001 52
02-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Hà Tây 35.4 25.4 29.7 15.1 0.1 78 8 35.3 1000 58
02-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Ninh Cường 34.8 26.1 29.9 15.8 0 75 8 34.5 1000 55
02-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Yên Hòa 31.6 20.8 26 5.4 0.9 81 7 30 1003 62
02-08-2025 Thành phố Huế Phường Phong Thái 36.1 26.9 30.2 12.6 0 68 9 35.6 1003 49