Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Xuân Lộc | 34.3 | 24.3 | 27.9 | 12.6 | 0 | 77 | 7 | 34.3 | 1007 | 47 |
02-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Điền | 29.7 | 26.7 | 28.3 | 28.1 | 2.3 | 80 | 6 | 29.5 | 1008 | 76 |
02-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Tuy | 30.8 | 27.6 | 29.1 | 24.8 | 0 | 75 | 8 | 30.8 | 1008 | 66 |
02-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Văn | 30 | 21.1 | 24.7 | 7.9 | 0 | 79 | 7 | 29.6 | 1002 | 53 |
02-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chiềng Ken | 26.6 | 18.2 | 23.7 | 5 | 2.2 | 86 | 6 | 24.6 | 1004 | 70 |
02-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Trị | 34.8 | 26.1 | 29.9 | 15.8 | 0 | 75 | 8 | 34.5 | 1000 | 55 |
02-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hoàng Cương | 35.6 | 24.8 | 30.1 | 9.4 | 0.1 | 73 | 8 | 34.9 | 1000 | 55 |
02-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Đông Hải | 34.5 | 25.5 | 29.4 | 13.7 | 0.1 | 78 | 7 | 34.4 | 1000 | 57 |
02-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Đại Hoàng | 34.8 | 26.1 | 29.9 | 15.8 | 0 | 75 | 8 | 34.5 | 1000 | 55 |
02-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Kỳ | 35.8 | 26.6 | 30.3 | 16.2 | 0 | 70 | 9 | 35.6 | 1001 | 54 |