Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quang x | 36.4 | 23.3 | 28.5 | 10.4 | 0.6 | 77 | 8 | 35.5 | 1000 | 54 |
03-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Khiêng | 25.1 | 20.1 | 22.8 | 6.1 | 25.4 | 96 | 6 | 24.1 | 1004 | 93 |
03-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hữu Lũng | 36.7 | 27.5 | 31.3 | 17.3 | 0.3 | 71 | 8 | 35.8 | 999 | 54 |
03-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Bồng Lai | 36.7 | 27.5 | 31.3 | 17.3 | 0.3 | 71 | 8 | 35.8 | 999 | 54 |
03-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Diên Hà | 36.6 | 27.9 | 31.3 | 17.6 | 0 | 72 | 8 | 36.1 | 999 | 51 |
03-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Lam Sơn | 36.7 | 26.9 | 31 | 17.3 | 0 | 70 | 8 | 35.8 | 999 | 52 |
03-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Phúc Trạch | 36.3 | 29.2 | 31.7 | 22.7 | 0 | 61 | 9 | 35.9 | 1001 | 49 |
03-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tây Trà | 38.7 | 26.4 | 31.2 | 18.7 | 0.2 | 60 | 8 | 38.7 | 1003 | 36 |
03-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk x | 33.3 | 20.1 | 25.5 | 9.7 | 2.8 | 81 | 7 | 32.7 | 1008 | 57 |
03-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Phước x | 35.4 | 24.6 | 28.8 | 11.5 | 0.7 | 75 | 8 | 35 | 1008 | 47 |