Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Hậu | 35.8 | 26.3 | 30 | 22.3 | 0.2 | 71 | 8 | 35.8 | 1007 | 44 |
03-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Vân | 31.4 | 24.2 | 27.4 | 7.9 | 1.1 | 82 | 7 | 30.7 | 1000 | 60 |
03-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Châu | 30.9 | 19.6 | 24.7 | 10.8 | 0.8 | 77 | 7 | 30.9 | 1003 | 51 |
03-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 30.5 | 28.4 | 29.6 | 20.9 | 3.7 | 82 | 7 | 30.5 | 1000 | 79 |
03-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Minh Châu | 36.8 | 26.9 | 31.2 | 10.1 | 0 | 71 | 8 | 35.5 | 999 | 52 |
03-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Lê Lợi | 35.7 | 28.2 | 31.1 | 22 | 0 | 73 | 8 | 35.3 | 999 | 55 |
03-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hậu Lộc | 36.7 | 26.9 | 31 | 17.3 | 0 | 70 | 8 | 35.8 | 999 | 52 |
03-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Thành | 36.3 | 29.2 | 31.7 | 22.7 | 0 | 61 | 9 | 35.9 | 1001 | 49 |
03-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Động | 38.7 | 26.4 | 31.2 | 18.7 | 0.2 | 60 | 8 | 38.7 | 1003 | 36 |
03-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Bình | 28.1 | 21 | 23.9 | 17.6 | 0.3 | 86 | 6 | 27.8 | 1009 | 69 |