Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng Hà 32.7 27.5 29.4 16.9 6.1 83 7 32.7 1000 70
03-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hưng Đạo 37.7 28.1 32 14.8 0 68 8 36.4 999 50
03-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Đồng Văn 36.6 27.9 31.3 17.6 0 72 8 36.1 999 51
03-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mậu Lâm 36.7 26.9 31 17.3 0 70 8 35.8 999 52
03-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Bắc Trạch 33 29.4 31 24.5 0 62 8 33 1002 55
03-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Hoài Nhơn Bắc 38.7 26.4 31.2 18.7 0.2 60 8 38.7 1003 36
03-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Hrung 28.1 21 23.9 17.6 0.3 86 6 27.8 1009 69
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Phước Vinh 39.1 26.4 31.9 24.1 0.2 57 8 38.4 1006 33
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Tân Thạnh 38.1 25.2 30.4 20.2 0 65 8 37.4 1007 37
03-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Bình Hàng Trung 38 25.2 30.5 24.5 0 65 8 37.5 1007 37