Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Kon Chiêng 28.1 21 23.9 17.6 0.3 86 6 27.8 1009 69
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Phước Thạnh 39.1 26.4 31.9 24.1 0.2 57 8 38.4 1006 33
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Đông Thành 37.8 25.5 30.3 19.8 1.3 65 8 37.4 1007 36
03-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Hòa x 38 25.2 30.5 24.5 0 65 8 37.5 1007 37
03-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Lương Thế Trân 36.9 26 30.4 18 0 68 9 36.9 1007 40
03-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Thượng Nông 32.3 22.8 27.2 5.4 3.5 83 7 31.4 1000 58
03-08-2025 Tỉnh Lào Cai Phường Văn Phú 36.8 26.9 31.2 10.1 0 71 8 35.5 999 52
03-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng La 34 26.7 29 11.2 7 82 7 33.4 1000 60
03-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Quảng Bị 37.7 28.1 32 14.8 0 68 8 36.4 999 50
03-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Liêm Tuyền 36.6 27.9 31.3 17.6 0 72 8 36.1 999 51