Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Cẩm Giàng 36 27.4 30.8 16.6 0.8 78 8 36 999 58
03-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hưng 35.7 28.2 31.1 22 0 73 8 35.3 999 55
03-08-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Thái Hòa 36.7 26.9 31 17.3 0 70 8 35.8 999 52
03-08-2025 Thành phố Huế Phường Thuận An 36.5 26.1 30.2 9 0 65 9 36.4 1003 42
03-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Bá 36.1 25.8 29.5 16.2 0.4 67 8 35.7 1005 45
03-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Wer 31.9 21.2 25.2 10.4 1 83 7 30.2 1008 61
03-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Tà Lài 35.4 24.6 28.8 11.5 0.7 75 8 35 1008 47
03-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Thạnh Phú 38.1 25.2 30.4 20.2 0 65 8 37.4 1007 37
03-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Định Mỹ 36.8 25.6 30.4 23.8 0 67 9 36.8 1007 40
03-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Kim Anh 36.8 26.9 31.2 10.1 0 71 8 35.5 999 52