Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường x Hương | 30.3 | 26.8 | 28.4 | 26.6 | 2.6 | 82 | 7 | 30.3 | 1008 | 72 |
03-08-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Thổ Châu | 30.7 | 27 | 28.7 | 15.1 | 0 | 77 | 8 | 30.7 | 1009 | 67 |
03-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đường Thượng | 30.1 | 19.9 | 24.6 | 10.1 | 2.4 | 82 | 7 | 29.7 | 1001 | 59 |
03-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Bủng | 25.1 | 20.1 | 22.8 | 6.1 | 25.4 | 96 | 6 | 24.1 | 1004 | 93 |
03-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Kim Phượng | 32.3 | 22.8 | 27.2 | 5.4 | 3.5 | 83 | 7 | 31.4 | 1000 | 58 |
03-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cẩm Khê | 36.8 | 26.9 | 31.2 | 10.1 | 0 | 71 | 8 | 35.5 | 999 | 52 |
03-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hồng An | 35.1 | 27.5 | 30.2 | 14 | 1.7 | 80 | 8 | 35.1 | 999 | 58 |
03-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Định Hóa | 36.7 | 26.9 | 31 | 17.3 | 0 | 70 | 8 | 35.8 | 999 | 52 |
03-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hải Châu | 35.4 | 27.3 | 30.7 | 25.9 | 0 | 67 | 9 | 35.3 | 1001 | 53 |
03-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phú Ninh | 35.1 | 26.7 | 30.1 | 16.2 | 0.2 | 66 | 9 | 35 | 1003 | 49 |