Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-08-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Bủng 25.1 20.1 22.8 6.1 25.4 96 6 24.1 1004 93
03-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Kim Phượng 32.3 22.8 27.2 5.4 3.5 83 7 31.4 1000 58
03-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Cẩm Khê 36.8 26.9 31.2 10.1 0 71 8 35.5 999 52
03-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng An 35.1 27.5 30.2 14 1.7 80 8 35.1 999 58
03-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Định Hóa 36.7 26.9 31 17.3 0 70 8 35.8 999 52
03-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Hải Châu 35.4 27.3 30.7 25.9 0 67 9 35.3 1001 53
03-08-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phú Ninh 35.1 26.7 30.1 16.2 0.2 66 9 35 1003 49
03-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Suối Dầu 32.1 25.6 28.2 17.3 0.8 69 7 30.9 1006 60
03-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Đắk Phơi 31.9 21.2 25.2 10.4 1 83 7 30.2 1008 61
03-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Tam x 30.3 26.8 28.4 26.6 2.6 82 7 30.3 1008 72