Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Na Rì | 30.9 | 23 | 26.8 | 5.4 | 21.1 | 90 | 7 | 29.5 | 999 | 75 |
04-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khương | 29.6 | 20.9 | 24.4 | 11.5 | 0.9 | 78 | 6 | 29.6 | 1002 | 53 |
04-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đường Hoa | 31.5 | 27.7 | 29.3 | 12.2 | 6.2 | 86 | 7 | 30.9 | 999 | 77 |
04-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Trần Phú | 30.9 | 23 | 26.8 | 5.4 | 21.1 | 90 | 7 | 29.5 | 999 | 75 |
04-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Púng Bánh | 26.2 | 19.9 | 23.2 | 7.9 | 9.3 | 91 | 6 | 25.3 | 1003 | 80 |
04-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Cái Chiên | 31.5 | 27.7 | 29.3 | 12.2 | 6.2 | 86 | 7 | 30.9 | 999 | 77 |
04-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hạ Bằng | 36.9 | 27.1 | 31.5 | 10.8 | 0.1 | 67 | 8 | 36.5 | 998 | 47 |
04-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Côn Minh | 30.9 | 23 | 26.8 | 5.4 | 21.1 | 90 | 7 | 29.5 | 999 | 75 |
04-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Sốp Cộp | 29.6 | 20.9 | 24.4 | 11.5 | 0.9 | 78 | 6 | 29.6 | 1002 | 53 |
04-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Ba Chẽ | 31.7 | 28.2 | 29.6 | 13.7 | 0.6 | 83 | 7 | 30.7 | 999 | 76 |