Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
04-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Tân Kỳ 36 27.5 30.7 13 0.7 74 8 36 998 52
04-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Quang 36 28.5 31.6 19.4 0 69 8 36 998 50
04-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Minh Hợp 34.7 27.6 30.9 24.1 0 64 8 33.4 1000 57
04-08-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 5 36.7 26.3 30.5 10.1 0 64 9 36.7 1002 41
04-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Tây Nha Trang 32.5 25.3 28.6 20.5 0.1 69 7 31.5 1005 64
04-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thượng Cát 37.9 28.5 32.5 12.2 0 64 8 37.2 998 45
04-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Gia Phú 33.3 22.8 27.7 6.8 8.9 74 7 33.3 999 49
04-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Vân Sơn 37.1 26.8 31.2 10.8 0 67 8 37 998 46
04-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Thanh Miếu 36.9 27.1 31.5 10.8 0.1 67 8 36.5 998 47
04-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Xuân 36.6 28.4 31.6 17.6 0 68 8 36.4 998 48