Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Bình | 36.7 | 26.3 | 30.5 | 10.1 | 0 | 64 | 9 | 36.7 | 1002 | 41 |
04-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Canh Vinh | 36 | 26.4 | 30.1 | 16.6 | 0.1 | 66 | 8 | 36 | 1004 | 46 |
04-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Rbol | 28.2 | 21.2 | 23.7 | 16.9 | 0.5 | 87 | 6 | 28.2 | 1008 | 67 |
04-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Hiệp | 36 | 26 | 30 | 17.3 | 0.2 | 67 | 8 | 36 | 1007 | 41 |
04-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Đạo Thạnh | 36.8 | 25.1 | 30 | 12.2 | 0.1 | 67 | 8 | 36.4 | 1006 | 39 |
04-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã An Cư | 36.8 | 26.4 | 30.8 | 26.6 | 0 | 65 | 9 | 36.3 | 1007 | 40 |
04-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường x Biên | 37.9 | 28.5 | 32.5 | 12.2 | 0 | 64 | 8 | 37.2 | 998 | 45 |
04-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nhữ Khê | 36.9 | 27.1 | 31.5 | 10.8 | 0.1 | 67 | 8 | 36.5 | 998 | 47 |
04-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Trung Tâm | 36.9 | 27.1 | 31.5 | 10.8 | 0.1 | 67 | 8 | 36.5 | 998 | 47 |
04-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Bắc Lũng | 36.5 | 28.3 | 31.4 | 16.9 | 0.5 | 72 | 8 | 36.2 | 998 | 53 |