Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hà Nha | 35.4 | 26.6 | 29.9 | 19.8 | 0 | 67 | 9 | 35.4 | 1002 | 48 |
04-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Mỹ Sơn | 31.6 | 26.5 | 28.4 | 25.2 | 0.5 | 75 | 7 | 31.5 | 1005 | 64 |
04-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đắk Mil | 32.1 | 21.8 | 25.4 | 9.7 | 1.5 | 82 | 7 | 29.6 | 1008 | 65 |
04-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã x Hải | 29.8 | 27 | 28.4 | 26.6 | 3.3 | 82 | 6 | 29.8 | 1007 | 75 |
04-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Bình Đại | 36.8 | 25.1 | 30 | 12.2 | 0.1 | 67 | 8 | 36.4 | 1006 | 39 |
04-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân Lộc | 36.2 | 25.5 | 30.1 | 22.7 | 0 | 68 | 8 | 35.5 | 1007 | 42 |
04-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Việt Lâm | 27.1 | 18.8 | 22.4 | 10.8 | 19.7 | 86 | 6 | 26.7 | 1002 | 70 |
04-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Ảng | 26.2 | 19.9 | 23.2 | 7.9 | 9.3 | 91 | 6 | 25.3 | 1003 | 80 |
04-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đồng Hỷ | 36.2 | 27.3 | 30.8 | 9.4 | 5.3 | 77 | 8 | 36.2 | 998 | 54 |
04-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thanh Sơn | 36.9 | 27.1 | 31.5 | 10.8 | 0.1 | 67 | 8 | 36.5 | 998 | 47 |