Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Tổng Cọt | 27.3 | 21 | 23.3 | 16.9 | 2.7 | 90 | 6 | 25.3 | 1008 | 78 |
08-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Cơi | 26.4 | 18.2 | 22 | 5.4 | 5.2 | 88 | 6 | 26.4 | 1009 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Khánh Khê | 30.8 | 24.2 | 26.9 | 18 | 1 | 81 | 7 | 30.8 | 1006 | 61 |
08-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Yên Phong | 34.6 | 26.6 | 29.8 | 21.2 | 12.2 | 78 | 7 | 34.6 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Minh Thọ | 33.1 | 27.9 | 30 | 20.5 | 1.8 | 78 | 7 | 33.1 | 1005 | 63 |
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Phú | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |
08-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Tùng Lộc | 35.1 | 25.5 | 29.7 | 16.6 | 0 | 69 | 8 | 35.1 | 1005 | 49 |
08-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã An Phú | 36.4 | 24.7 | 29.1 | 20.9 | 3.2 | 73 | 8 | 36 | 1006 | 46 |
08-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Đăk Cấm | 31.8 | 20.1 | 24.6 | 13.7 | 2.9 | 83 | 7 | 31.8 | 1009 | 52 |
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đạ Huoai 2 | 33.7 | 23.9 | 27.9 | 24.8 | 3.6 | 77 | 7 | 33.7 | 1007 | 54 |