Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
05-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Gào 28.5 20.6 23.7 14 1.2 86 6 28 1008 68
05-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Minh Hưng 35.4 26.2 29.9 16.9 0.1 66 8 35.4 1006 41
05-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Hiệp Phước 35.4 26.2 29.9 16.9 0.1 66 8 35.4 1006 41
05-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Thường Phước 35.2 26.1 30 27.7 0.1 67 8 33.8 1007 48
05-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Vĩnh Hậu 33.3 25.9 28.8 18.4 3.4 73 7 32 1007 56
05-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bằng Vân 25.7 21.1 23.9 4 15.1 96 6 24.3 1002 89
05-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Yên Châu 29.7 20 23.5 8.6 7.7 82 6 29.4 1003 54
05-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Móng Cái 3 29.4 27 28.2 18.7 15.1 85 6 27.8 1002 86
05-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Minh Châu 30.1 26 28.3 7.6 11.3 83 7 30 1001 74
05-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Lê Lợi 32.2 25.5 29.5 14 19.5 78 7 32.2 1001 64