Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
05-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Pha x 30.2 20.9 25.7 3.2 16.2 84 7 29.4 1002 59
05-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Thịnh Minh 32.8 25.7 28.3 8.6 15.9 80 7 32.5 1001 59
05-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Tân An 30.9 26.6 28.9 14.8 14.6 82 7 30.5 1001 74
05-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Cẩm Giàng 33 25 29.4 11.5 16 81 7 33 1001 67
05-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hưng 32.2 25.5 29.5 14 19.5 78 7 32.2 1001 64
05-08-2025 Thành phố Huế Phường Thuận An 36.7 26.3 30 14.4 0.3 67 8 36.1 1002 46
05-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Kim Anh 30.1 26 28.3 7.6 11.3 83 7 30 1001 74
05-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Mường Khương 30.2 20.9 25.7 3.2 16.2 84 7 29.4 1002 59
05-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Lương Sơn 32.8 25.7 28.3 8.6 15.9 80 7 32.5 1001 59
05-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Tiền Phong 30.9 26.6 28.9 14.8 14.6 82 7 30.5 1001 74