Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
05-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Đặc khu Cô Tô 28.5 26.2 27.4 11.9 23.8 90 6 27.7 1002 89
05-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Chuyên Mỹ 32.8 25.8 29.6 12.2 17.1 77 7 32.8 1000 61
05-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Nam Xang 32.8 25.8 29.6 12.2 17.1 77 7 32.8 1000 61
05-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tiên Trang 35.6 26.2 29.9 15.8 18.3 75 8 35.6 1000 51
05-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Vĩnh Hoàng 34.1 28.6 30.9 24.8 0 63 8 34.1 1002 49
05-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Bình Hiệp 28.5 20.6 23.7 14 1.2 86 6 28 1008 68
05-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Bàu Cạn 28.5 20.6 23.7 14 1.2 86 6 28 1008 68
05-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Chánh Hiệp 35.4 26.2 29.9 16.9 0.1 66 8 35.4 1006 41
05-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Mỹ Yên 35.6 25.7 29.6 14.8 1.2 67 8 35 1006 42
05-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Khánh Bình 35.2 26.1 30 27.7 0.1 67 8 33.8 1007 48