Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Nguyên | 26.1 | 22.9 | 24.6 | 3.2 | 15.1 | 97 | 6 | 24.2 | 1002 | 98 |
05-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mù Cang Chải | 26.4 | 18.4 | 22.7 | 4.7 | 13.2 | 93 | 6 | 22 | 1004 | 87 |
05-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tam Tiến | 30.9 | 26.6 | 28.9 | 14.8 | 14.6 | 82 | 7 | 30.5 | 1001 | 74 |
05-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Ứng Hòa | 32.8 | 25.8 | 29.6 | 12.2 | 17.1 | 77 | 7 | 32.8 | 1000 | 61 |
05-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Nam Lý | 32.8 | 25.8 | 29.6 | 12.2 | 17.1 | 77 | 7 | 32.8 | 1000 | 61 |
05-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Tân Dân | 35.6 | 26.2 | 29.9 | 15.8 | 18.3 | 75 | 8 | 35.6 | 1000 | 51 |
05-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lao Bảo | 32.4 | 22.6 | 26.2 | 14.4 | 3.2 | 82 | 7 | 32.2 | 1005 | 57 |
05-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Phù Cát | 35.3 | 24.4 | 29 | 30.6 | 5.3 | 69 | 8 | 34.2 | 1005 | 51 |
05-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Pia | 28.5 | 20.6 | 23.7 | 14 | 1.2 | 86 | 6 | 28 | 1008 | 68 |
05-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thanh An | 35.4 | 26.2 | 29.9 | 16.9 | 0.1 | 66 | 8 | 35.4 | 1006 | 41 |