Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Hòa | 30.4 | 27.1 | 28.7 | 24.5 | 4 | 77 | 7 | 30.4 | 1008 | 66 |
05-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Mèo Vạc | 23.8 | 20.2 | 22.3 | 8.3 | 16.5 | 96 | 5 | 23.1 | 1004 | 92 |
05-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Điện Biên Phủ | 27.6 | 19.3 | 23 | 6.5 | 15.9 | 89 | 6 | 27.6 | 1003 | 55 |
05-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 29.8 | 26 | 27.8 | 6.5 | 17.1 | 88 | 6 | 28.4 | 1001 | 88 |
05-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Phù Ninh | 30.1 | 26 | 28.3 | 7.6 | 11.3 | 83 | 7 | 30 | 1001 | 74 |
05-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Đồ Sơn | 32 | 25.4 | 28.9 | 10.8 | 18 | 82 | 7 | 32 | 1001 | 67 |
05-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Khánh Thiện | 32.8 | 25.8 | 29.6 | 12.2 | 17.1 | 77 | 7 | 32.8 | 1000 | 61 |
05-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tiên Đồng | 36 | 27.4 | 31.1 | 18 | 0 | 65 | 9 | 36 | 1000 | 50 |
05-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Bà Nà | 34.6 | 27.1 | 29.7 | 17.3 | 0 | 69 | 7 | 33.8 | 1003 | 54 |
05-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Khánh Vĩnh | 32.2 | 24.5 | 28.1 | 27.7 | 2 | 73 | 7 | 32.2 | 1005 | 62 |