Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
05-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lùng Tám 23.7 18.7 20.6 7.9 13 93 5 23.1 1005 85
05-08-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Na Son 27.6 19.3 23 6.5 15.9 89 6 27.6 1003 55
05-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bình Thành 29.8 26 27.8 6.5 17.1 88 6 28.4 1001 88
05-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Tam Nông 30.1 26 28.3 7.6 11.3 83 7 30 1001 74
05-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã An Hưng 32 25.4 28.9 10.8 18 82 7 32 1001 67
05-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Đồng Thái 32.8 25.8 29.6 12.2 17.1 77 7 32.8 1000 61
05-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Yên Thành 36 27.4 31.1 18 0 65 9 36 1000 50
05-08-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Tây Giang 36.7 26.3 30 14.4 0.3 67 8 36.1 1002 46
05-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Bảo An 31.7 25.7 28.1 35.3 2.6 76 7 31.7 1005 62
05-08-2025 Tỉnh Lâm Đồng Phường Đông Gia Nghĩa 30.2 16.9 21.8 9.4 7.6 83 7 28.7 1009 50