Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Hải | 29.5 | 27.1 | 28.3 | 25.9 | 14 | 80 | 6 | 29.4 | 1008 | 74 |
05-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Lộc Thuận | 35.2 | 25.5 | 29.2 | 13 | 1.1 | 69 | 8 | 34.8 | 1006 | 43 |
05-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thuận Hưng | 34.7 | 25.5 | 29.4 | 22.7 | 0.8 | 69 | 7 | 34.7 | 1007 | 44 |
05-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Ngọc | 26.1 | 22.9 | 24.6 | 3.2 | 15.1 | 97 | 6 | 24.2 | 1002 | 98 |
05-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Mùn | 27.6 | 19.3 | 23 | 6.5 | 15.9 | 89 | 6 | 27.6 | 1003 | 55 |
05-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Linh Sơn | 29.8 | 26 | 27.8 | 6.5 | 17.1 | 88 | 6 | 28.4 | 1001 | 88 |
05-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lai Đồng | 30.1 | 26 | 28.3 | 7.6 | 11.3 | 83 | 7 | 30 | 1001 | 74 |
05-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Tân Minh | 33 | 25 | 29.4 | 11.5 | 16 | 81 | 7 | 33 | 1001 | 67 |
05-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nhi Sơn | 29.7 | 20 | 23.5 | 8.6 | 7.7 | 82 | 6 | 29.4 | 1003 | 54 |
05-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đô Lương | 36 | 27.4 | 31.1 | 18 | 0 | 65 | 9 | 36 | 1000 | 50 |