Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Hòa | 33.3 | 25.9 | 28.8 | 18.4 | 3.4 | 73 | 7 | 32 | 1007 | 56 |
05-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phương Bình | 33.3 | 25.9 | 28.8 | 18.4 | 3.4 | 73 | 7 | 32 | 1007 | 56 |
05-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bằng Lang | 30.2 | 20.9 | 25.7 | 3.2 | 16.2 | 84 | 7 | 29.4 | 1002 | 59 |
05-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Mô | 27.6 | 19.3 | 23 | 6.5 | 15.9 | 89 | 6 | 27.6 | 1003 | 55 |
05-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | 28.8 | 23.6 | 26 | 5.8 | 9.4 | 93 | 6 | 28.8 | 1002 | 84 |
05-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đạo Trù | 30.1 | 26 | 28.3 | 7.6 | 11.3 | 83 | 7 | 30 | 1001 | 74 |
05-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Xuân Trúc | 32.3 | 26.7 | 29.2 | 11.5 | 12.3 | 78 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
05-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thạch Lập | 35.6 | 26.2 | 29.9 | 15.8 | 18.3 | 75 | 8 | 35.6 | 1000 | 51 |
05-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Nam Hồng Lĩnh | 36 | 27.4 | 31.1 | 18 | 0 | 65 | 9 | 36 | 1000 | 50 |
05-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Trường | 34.8 | 26.8 | 29.8 | 20.2 | 0.7 | 67 | 7 | 34.7 | 1003 | 49 |