Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Trà Tân | 33.2 | 23.9 | 27.4 | 10.1 | 8.6 | 81 | 7 | 33.2 | 1007 | 52 |
06-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hòa Bắc | 32.8 | 24.4 | 27.8 | 28.1 | 3 | 77 | 7 | 32.7 | 1007 | 56 |
06-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Khánh | 35.6 | 25.3 | 29.1 | 18 | 4 | 69 | 8 | 35.6 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Đôn Châu | 35.2 | 25 | 28.3 | 17.6 | 5.4 | 75 | 8 | 35.2 | 1006 | 44 |
06-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới An Hội | 34.5 | 25.8 | 28.6 | 18 | 13.5 | 73 | 7 | 34.5 | 1006 | 46 |
06-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Huy Giáp | 24.6 | 20.5 | 23.1 | 7.6 | 6.5 | 96 | 5 | 23.5 | 1003 | 91 |
06-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Nậm Sỏ | 25.6 | 17.4 | 21.8 | 5.8 | 17.9 | 97 | 6 | 20.4 | 1004 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đồng Đăng | 24.5 | 22.1 | 23.3 | 10.4 | 17 | 96 | 5 | 23.4 | 1003 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Vĩnh Hưng | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên Tiến | 30.8 | 26.3 | 27.7 | 12.2 | 10.1 | 87 | 7 | 28.6 | 1002 | 86 |