Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Tỉnh Sơn La Phường Chiềng Sinh 22.6 18.5 20.8 2.9 25.3 100 5 19.4 1005 100
06-08-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Yên Phúc 24.5 22.1 23.3 10.4 17 96 5 23.4 1003 95
06-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tam Giang 26.7 24.9 25.5 8.6 21.4 93 6 25.7 1003 93
06-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Ngọc Lâm 31.5 26.5 28 13.3 9.4 85 7 30 1002 78
06-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Quý Lộc 32.3 26.4 28.4 8.3 7.6 85 7 32.1 1002 68
06-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Trường Lưu 33.3 27.9 30 15.5 0 68 8 33 1002 61
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Bình Sơn 37.9 26 30.2 21.6 0.5 67 8 36.8 1003 42
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Kon Tum 28.1 20.5 23.5 14 1 87 6 28 1008 67
06-08-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Đạ Huoai 3 32.8 24.4 27.8 28.1 3 77 7 32.7 1007 56
06-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Hòa Bình 35.6 25.3 29.1 18 4 69 8 35.6 1006 41