Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Khươl 28.1 20.5 23.5 14 1 87 6 28 1008 67
06-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Cầu Khởi 36.8 25.8 30.5 23 10.7 64 8 36.8 1006 37
06-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Bình Hiệp 36.8 25.8 30.5 23 10.7 64 8 36.8 1006 37
06-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Mỹ Thọ 35.3 24.8 28.7 20.2 6.4 72 8 35.3 1006 42
06-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Khánh Lâm 34.6 25.6 29.2 18.7 1.9 69 7 34.1 1007 46
06-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Tân Kỳ 24.5 21 23.3 4.7 10.9 98 5 22.7 1003 99
06-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Nậm Ty 22.6 18.5 20.8 2.9 25.3 100 5 19.4 1005 100
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hải Lạng 26.6 24.9 25.6 7.9 36.3 93 6 26 1004 95
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Dương Nội 27.8 25.3 26 8.3 24.6 94 6 26.8 1002 91
06-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Duy Tiên 30.8 26.3 27.7 12.2 10.1 87 7 28.6 1002 86