Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Mường Quàng | 25 | 16.2 | 21.2 | 3.6 | 7.3 | 97 | 6 | 25 | 1005 | 91 |
06-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hiếu Giang | 32.4 | 23.9 | 26.8 | 14 | 0.7 | 79 | 7 | 32.4 | 1005 | 53 |
06-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tuy Phước Tây | 34.8 | 24.9 | 28.9 | 24.1 | 0.7 | 70 | 7 | 34.4 | 1004 | 48 |
06-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Ayun Pa | 28.1 | 20.5 | 23.5 | 14 | 1 | 87 | 6 | 28 | 1008 | 67 |
06-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thường Tân | 35.6 | 25.3 | 29.1 | 18 | 4 | 69 | 8 | 35.6 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vĩnh Công | 35.8 | 25 | 28.7 | 17.3 | 3.5 | 71 | 8 | 35.8 | 1006 | 40 |
06-08-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Thới Sơn | 36.1 | 25.6 | 30.1 | 26.6 | 2.9 | 65 | 8 | 36 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Bồ Đề | 27.8 | 25.3 | 26 | 8.3 | 24.6 | 94 | 6 | 26.8 | 1002 | 91 |
06-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Mỹ Lâm | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Gia Hội | 25.6 | 17.4 | 21.8 | 5.8 | 17.9 | 97 | 6 | 20.4 | 1004 | 95 |