Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Cẩm Giang 30.9 25 26.8 11.2 20.1 90 7 30.3 1002 81
06-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hồng 31.5 26.5 28 13.3 9.4 85 7 30 1002 78
06-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tam Quang 25 16.2 21.2 3.6 7.3 97 6 25 1005 91
06-08-2025 Thành phố Huế Phường Phong Quảng 34.9 25.9 29 14.4 0.6 72 7 33.5 1003 55
06-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Sông Hinh 34.8 24.9 28.9 24.1 0.7 70 7 34.4 1004 48
06-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Bung 32.2 19.2 24.2 9.7 3.5 84 7 32.2 1006 49
06-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Lua 33.2 23.9 27.4 10.1 8.6 81 7 33.2 1007 52
06-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Thanh Hòa 35.3 24.6 28.3 19.1 4.6 74 8 35.3 1006 42
06-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Tây Phú 31 27.5 29.1 22.3 7.9 73 8 31 1007 62
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thanh Xuân 27.8 25.3 26 8.3 24.6 94 6 26.8 1002 91