Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thượng Đức | 34 | 25.6 | 28.6 | 16.6 | 3.6 | 74 | 7 | 33.7 | 1004 | 54 |
06-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Lâm Sơn | 29 | 16.6 | 20.7 | 7.9 | 7.9 | 87 | 6 | 26.1 | 1008 | 55 |
06-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đức Lập | 32.2 | 19.2 | 24.2 | 9.7 | 3.5 | 84 | 7 | 32.2 | 1006 | 49 |
06-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã x Điền | 29.8 | 26.9 | 28.3 | 27.4 | 19.4 | 78 | 6 | 29.7 | 1007 | 70 |
06-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hưng Nhượng | 36.3 | 24.6 | 28.7 | 14.8 | 3.4 | 72 | 8 | 36.3 | 1006 | 38 |
06-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Thốt Nốt | 34.9 | 25 | 29.1 | 23 | 6.5 | 71 | 7 | 34.9 | 1006 | 44 |
06-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Sơn | 23.1 | 18.1 | 20.5 | 8.6 | 14.4 | 92 | 5 | 23 | 1004 | 84 |
06-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Tuần Giáo | 22.6 | 18.5 | 20.8 | 2.9 | 25.3 | 100 | 5 | 19.4 | 1005 | 100 |
06-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Văn Hán | 25.9 | 24.6 | 25.2 | 9 | 14.5 | 97 | 6 | 25.7 | 1003 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Bản Nguyên | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |