Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Thạnh | 34.9 | 25 | 29.1 | 23 | 6.5 | 71 | 7 | 34.9 | 1006 | 44 |
06-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Giáp Trung | 26.1 | 19.5 | 21.8 | 6.8 | 11.1 | 93 | 6 | 25.4 | 1003 | 75 |
06-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quài Tở | 22.6 | 18.5 | 20.8 | 2.9 | 25.3 | 100 | 5 | 19.4 | 1005 | 100 |
06-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Sảng Mộc | 24.5 | 21 | 23.3 | 4.7 | 10.9 | 98 | 5 | 22.7 | 1003 | 99 |
06-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Võ Miếu | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |
06-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Chấn Hưng | 30.9 | 25 | 26.8 | 11.2 | 20.1 | 90 | 7 | 30.3 | 1002 | 81 |
06-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hồi Xuân | 26.8 | 25 | 25.7 | 4.7 | 16.6 | 96 | 6 | 26.7 | 1003 | 94 |
06-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thuần Trung | 33.3 | 27.9 | 30 | 15.5 | 0 | 68 | 8 | 33 | 1002 | 61 |
06-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Điện Bàn Tây | 34 | 25.6 | 28.6 | 16.6 | 3.6 | 74 | 7 | 33.7 | 1004 | 54 |
06-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Thuận Bắc | 31.1 | 25.3 | 28.1 | 29.2 | 1 | 75 | 7 | 31.1 | 1006 | 64 |