Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
07-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Nam Gianh 31.8 27.3 28.9 17.3 0 71 8 30.4 1006 62
07-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Yên Bình 23.7 20.5 22.3 3.6 10.2 99 5 21.9 1007 98
07-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Khoong 29.1 19.4 22 8.6 5.2 88 6 29.1 1006 46
07-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng Tân 30.3 26.4 27.7 15.8 18.4 86 7 30 1006 75
07-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Kiều Phú 31.4 25.4 27.5 8.6 8.9 86 7 30.7 1004 71
07-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Xuân Du 33.1 26 28.8 12.6 0.8 79 8 32.5 1004 60
07-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Hoàn Lão 31.8 27.3 28.9 17.3 0 71 8 30.4 1006 62
07-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Bồng Sơn 37.3 25 29.7 21.2 0.1 68 9 37 1005 41
07-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Văn Lang 23.7 20.5 22.3 3.6 10.2 99 5 21.9 1007 98
07-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Huổi Một 29.1 19.4 22 8.6 5.2 88 6 29.1 1006 46