Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Ly | 29.8 | 19.8 | 23.8 | 11.5 | 4.4 | 86 | 6 | 29.5 | 1009 | 63 |
07-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Lộc Ninh | 33.3 | 25.5 | 29 | 16.2 | 3.6 | 70 | 7 | 33.3 | 1008 | 50 |
07-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bình Hòa | 35.6 | 26.5 | 30.2 | 24.5 | 3.7 | 64 | 8 | 35.5 | 1007 | 39 |
07-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thanh Thịnh | 23.7 | 20.5 | 22.3 | 3.6 | 10.2 | 99 | 5 | 21.9 | 1007 | 98 |
07-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơ | 24.8 | 18.2 | 21.2 | 4.7 | 17.6 | 97 | 5 | 21.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đầm Hà | 30.3 | 26.4 | 27.7 | 15.8 | 18.4 | 86 | 7 | 30 | 1006 | 75 |
07-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Quốc Oai | 31.4 | 25.4 | 27.5 | 8.6 | 8.9 | 86 | 7 | 30.7 | 1004 | 71 |
07-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Duy Tân | 32 | 25.5 | 28.5 | 17.3 | 4.9 | 81 | 7 | 32 | 1005 | 63 |
07-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Như Thanh | 33.1 | 26 | 28.8 | 12.6 | 0.8 | 79 | 8 | 32.5 | 1004 | 60 |
07-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Gianh | 31.8 | 27.3 | 28.9 | 17.3 | 0 | 71 | 8 | 30.4 | 1006 | 62 |