Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
07-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Trung Giã 28 24.2 25.4 6.1 10.3 95 6 27.1 1005 89
07-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Cao Sơn 24.1 18.7 21.5 2.9 23.2 99 5 19.7 1007 100
07-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Yên Xuân 29.7 24.1 25.9 9.7 12.4 92 6 29.2 1005 77
07-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Tân Tiến 31.2 25.1 27.6 12.6 3.2 84 7 30.5 1005 72
07-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Mao Điền 32 25.5 28.3 18.4 6.8 84 7 31.3 1005 70
07-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Thủy 31.8 25.9 28.7 19.1 5.2 80 7 31.8 1005 65
07-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Nghĩa Lâm 33.1 26 28.8 12.6 0.8 79 8 32.5 1004 60
07-08-2025 Thành phố Huế Xã Phú Hồ 33.5 25.1 28.3 11.5 0 73 7 32 1006 59
07-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Phường Phú Yên 34.1 24.7 28.7 17.6 0.6 72 7 34 1006 48
07-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Quảng Phú 31 20.6 24.7 8.3 5.6 83 7 30.9 1008 57